Có 2 kết quả:
扰流板 rǎo liú bǎn ㄖㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄢˇ • 擾流板 rǎo liú bǎn ㄖㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spoiler (automotive or aeronautical)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spoiler (automotive or aeronautical)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0