Có 2 kết quả:

扰流板 rǎo liú bǎn ㄖㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄢˇ擾流板 rǎo liú bǎn ㄖㄠˇ ㄌㄧㄡˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

spoiler (automotive or aeronautical)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

spoiler (automotive or aeronautical)

Bình luận 0